Tuổi thơ tôi trôi qua bình yên trong một gia đình nhỏ có bà nội, bố mẹ và ba anh em tôi. Nhà nghèo, cái nghèo hiền lành và lặng lẽ, nhưng chưa bao giờ thiếu hơi ấm. Và đêm Đông chí năm nào cũng vậy, cả nhà lại quây quần làm bánh trôi nước, quê tôi gọi là “coóng phù” - một phong tục giản dị mà thiêng liêng.
Năm nào cũng vậy, mẹ tôi đã xay gạo nếp từ sớm bằng cái cối đá màu xanh xám, nặng trịch nằm ở góc sân. Thứ gạo quê trắng, chắc, thơm mùi nắng gió. Bột xay xong được cho vào túi vải treo lên cao, để từng giọt nước chảy xuống chậm rãi, nhẫn nại, như cách người lớn dạy chúng tôi biết chờ đợi. Phần bột còn lại trắng dẻo, mềm mịn, mát lành trong lòng bàn tay - tinh túy của hạt gạo, của đất trời, của sự chắt chiu.
Bánh trôi của quê tôi có hai loại. Những viên tròn nhỏ, trắng tinh, không nhân, giản dị như tuổi thơ chúng tôi ngày ấy. Những viên bánh dài dài, bên trong là nhân lạc được giã tay, trộn với chút đường trắng, vừa ngọt vừa bùi. Bà nội tôi ngồi giữa, lưng đã còng, đôi bàn tay nhăn nheo nhưng khéo léo lạ thường. Ba anh em tôi vây quanh, vừa nặn bánh vừa ríu rít, vụng về mà hồn nhiên. Có những viên bánh méo mó, bà vẫn mỉm cười, bảo rằng bánh xấu một chút nhưng lòng thì đầy.
Mẹ tôi đứng bếp. Nồi nước sôi sùng sục, hơi nước bốc lên làm mờ cả gian bếp nhỏ. Những viên bánh được thả vào, chìm xuống đáy nồi rồi từ từ nổi lên mặt nước - khoảnh khắc khiến lũ trẻ chúng tôi nín thở chờ đợi, như thể đang chứng kiến một phép màu nhỏ bé. Mẹ dùng muôi vớt bánh ra, khéo léo chắt nước vào mép nồi, đặt vào từng bát, nhẹ nhàng như sợ làm vỡ đi niềm vui mong manh của cả nhà.
Nhưng thứ làm nên linh hồn của đêm Đông chí là nồi nước đường gừng. Đường phên - thứ đường mía nâu sẫm - được nấu cùng gừng tươi giã dập. Khi nồi đường sôi lên, mùi thơm lan khắp căn bếp: ngọt, cay, ấm, nồng nàn đến mức chỉ cần hít một hơi cũng đủ làm lòng người dịu lại. Trong cái lạnh cắt da của miền núi, mùi gừng ấy như sưởi ấm cả một tuổi thơ.
Bánh làm xong, mẹ mang lên thắp hương tổ tiên. Khói nhang bảng lảng, quyện vào mùi bánh trôi, mùi gừng, mùi bếp củi, tạo nên một không gian vừa thiêng liêng vừa bình yên. Rồi cả nhà lại quây quần bên bếp lửa, mỗi người một bát bánh trôi nước. Viên bánh trắng mọng, dẻo mềm, thơm mùi nếp, tan ra trong miệng, hòa cùng vị ngọt của nước đường gừng, xen lẫn nhân lạc bùi ngậy. Anh em tôi vừa ăn vừa giành nhau chí chóe, mẹ chỉ cười, vừa thả từng viên bánh, vừa mắng yêu tụi tôi. Bánh bánh trôi nước đó không chỉ là món ăn, mà là hương vị của gia đình, của sum vầy, của những ngày tháng mà sau này, đi xa đến đâu cũng không thể quên.
Giờ đây, bà nội và mẹ tôi đã khuất xa. Ba anh em tôi trưởng thành, mỗi người một hướng, bị cuốn vào dòng chảy mưu sinh. Chỉ còn bố tôi một mình lặng lẽ trong căn nhà năm xưa, căn bếp củi đã được thay bằng bếp từ hiện đại, không còn mùi khói bếp năm xưa. Cuộc sống bận rộn, người dân quê tôi cũng không còn tự làm bánh trôi nước vào ngày Đông chí mà đi mua ở hàng về thắp hương theo phong tục.
Tôi lấy chồng xa quê hơn ba trăm cây số. Ở quê chồng, không có phong tục làm bánh trôi đêm Đông chí. Nhưng năm nào đến ngày này, tôi vẫn tự tay đặt mua bột xay sẵn ngoài hàng về làm bánh. Không chỉ để nhớ. Mà để giữ. Giữ lại những ký ức ngọt ngào, những yêu thương giản dị mà không tiền nào mua được. Tôi muốn các con hiểu rằng, hạnh phúc đôi khi chỉ là được ngồi bên nhau, trong mùi gừng cay, trong vị bánh dẻo, trong sự bình yên rất đỗi đời thường. Và tôi tin, chừng nào còn nhớ, còn làm, còn kể lại, thì những yêu thương ấy vẫn chưa bao giờ tắt lửa.